bấm giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấm giờ+ verb
- To time
- nhà máy bấm giờ để tính năng suất
the factory timed the workers' productivity
- trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy
the judge times the athletes in the running race
- nhà máy bấm giờ để tính năng suất
- To tell days of good or bad omen
Lượt xem: 561